
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Club Sportivo San Lorenzo U19 | CA San Lorenzo de Almagro II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | CA San Lorenzo de Almagro II | San Lorenzo | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2013 | San Lorenzo | Argentinos Juniors | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Argentinos Juniors | Metz | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Metz | Ludogorets Razgrad | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Ludogorets Razgrad | Atalanta | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-08-2024 | Atalanta | Cagliari | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 23-11-2025 23:00 | Boca Juniors | Talleres Cordoba | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 16-11-2025 20:00 | Instituto de Córdoba | Talleres Cordoba | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 08-11-2025 22:15 | Talleres Cordoba | CA Platense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 01-11-2025 20:00 | Velez Sarsfield | Talleres Cordoba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 18-10-2025 23:30 | Talleres Cordoba | River Plate | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 28-09-2025 00:15 | Talleres Cordoba | Sarmiento Junin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 14-09-2025 23:00 | Club Atletico Tigre | Talleres Cordoba | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 23-05-2025 18:45 | Napoli | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 10-05-2025 13:00 | Como | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 03-05-2025 13:00 | Cagliari | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League Winner | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 4 | 23/24 21/22 17/18 16/17 |
| Champions League participant | 4 | 21/22 20/21 19/20 16/17 |
| Bulgarian Cup finalist | 1 | 17 |
| Bulgarian champion | 1 | 16/17 |