
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | HNK Cibalia Vinkovci Youth | HNK Cibalia Vinkovci U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | HNK Cibalia Vinkovci U17 | HNK Cibalia Vinkovci Youth | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2009 | HNK Cibalia Vinkovci Youth | HNK Cibalia | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2013 | HNK Cibalia | RNK Split | - | Ký hợp đồng |
| 20-03-2016 | Free player | HNK Cibalia | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2016 | HNK Cibalia | Gaz Metan Medias | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2017 | Gaz Metan Medias | Piast Gliwice | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Piast Gliwice | Free player | - | Giải phóng |
| 08-10-2018 | Free player | HSK Zrinjski Mostar | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2020 | HSK Zrinjski Mostar | FK Tuzla City | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2021 | FK Tuzla City | HNK Cibalia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | HNK Cibalia | Radomlje | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2022 | Radomlje | HNK Cibalia | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2023 | HNK Cibalia | HNK Vukovar 1991 | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2024 | HNK Vukovar 1991 | Bijelo Brdo | - | Ký hợp đồng |
| 12-02-2025 | Bijelo Brdo | NK Tomislav Cerna | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Croatian Second League Champion | 1 | 15/16 |
| Europa League participant | 1 | 14/15 |
| European Under-19 participant | 1 | 11 |