
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2007 | Rangers FC U20 | Glasgow Rangers | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Glasgow Rangers | Blackpool | - | Cho thuê |
| 19-05-2012 | Blackpool | Glasgow Rangers | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-07-2012 | Glasgow Rangers | Coventry City | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2016 | Coventry City | Sheffield United | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | Sheffield United | Blackburn Rovers | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Blackburn Rovers | Free player | - | Giải phóng |
| 09-09-2024 | Free player | Chesterfield | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 4 Anh | 29-11-2025 15:00 | Chesterfield | Swindon Town | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 22-11-2025 15:00 | Crewe Alexandra | Chesterfield | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 15-11-2025 15:00 | Grimsby Town | Chesterfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 11-11-2025 19:00 | Chesterfield | Liverpool U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 08-11-2025 15:00 | Chesterfield | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 01-11-2025 15:00 | Stevenage Borough | Chesterfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 07-10-2025 18:00 | Chesterfield | Burton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 27-09-2025 14:00 | Chesterfield | Newport County | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 13-09-2025 14:00 | Chesterfield | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 23-08-2025 14:00 | Harrogate Town | Chesterfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 1 | 21 |
| English 3rd tier champion | 1 | 16/17 |
| Europa League participant | 2 | 11/12 10/11 |
| Scottish champion | 3 | 10/11 09/10 08/09 |
| Scottish league cup winner | 2 | 10/11 09/10 |
| Champions League participant | 2 | 10/11 09/10 |
| Scottish cup winner | 2 | 08/09 07/08 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 08 |