
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2004 | Stockport County U18 | Stockport County | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2007 | Stockport County | Rochdale | - | Cho thuê |
| 10-03-2007 | Rochdale | Stockport County | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2007 | Stockport County | Rochdale | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2009 | Rochdale | Rotherham United | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2011 | Rotherham United | Reading | 0.39M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2014 | Reading | Cardiff City | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-01-2015 | Cardiff City | Bolton Wanderers | - | Cho thuê |
| 30-05-2015 | Bolton Wanderers | Cardiff City | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-08-2015 | Cardiff City | Wolverhampton Wanderers | - | Cho thuê |
| 30-05-2016 | Wolverhampton Wanderers | Cardiff City | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2016 | Cardiff City | Wigan Athletic | - | Cho thuê |
| 29-01-2017 | Wigan Athletic | Cardiff City | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2017 | Cardiff City | Bolton Wanderers | - | Cho thuê |
| 30-05-2017 | Bolton Wanderers | Cardiff City | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Cardiff City | Bolton Wanderers | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2018 | Bolton Wanderers | Sydney FC | - | Ký hợp đồng |
| 18-10-2020 | Sydney FC | Mumbai City FC | - | Cho thuê |
| 22-04-2021 | Mumbai City FC | Sydney FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Sydney FC | Hibernian | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2024 | Hibernian | FC United of Manchester | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Scotland | 19-05-2024 14:00 | Livingston | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 15-05-2024 18:45 | Hibernian | Motherwell | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 12-05-2024 14:00 | Hibernian | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 04-05-2024 14:00 | Ross County | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 27-04-2024 14:00 | Saint Johnstone | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 06-04-2024 14:00 | Hibernian | Saint Johnstone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 30-03-2024 15:00 | Rangers | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 16-03-2024 15:00 | Hibernian | Livingston | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 13-03-2024 19:45 | Ross County | Hibernian | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 02-03-2024 15:00 | Hibernian | Ross County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 3 | 21/22 19/20 18/19 |
| Winner ISL Regular Season | 1 | 21 |
| Indian Super League Champion | 1 | 21 |
| Australian champion | 2 | 19/20 18/19 |
| Premier League Player of the Month | 1 | 12/13 |
| Promotion to 1st league | 1 | 11/12 |
| English 2nd tier champion | 1 | 11/12 |