
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 07-01-2005 | GIF Sundsvall U17 | Orebro U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | Orebro U19 | Orebro | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2007 | Orebro | AIK | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2010 | AIK | Assyriska | - | Cho thuê |
| 29-11-2010 | Assyriska | AIK | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2011 | AIK | GIF Sundsvall | - | Cho thuê |
| 29-11-2011 | GIF Sundsvall | AIK | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2012 | AIK | GIF Sundsvall | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2015 | GIF Sundsvall | Djurgardens | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2021 | Djurgardens | Orebro | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Orebro | Free player | - | Giải phóng |
| 13-05-2024 | Free player | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swedish champion | 1 | 19 |
| Swedish cup winner | 1 | 18 |
| Promotion to 1st league | 1 | 10/11 |
| Uefa Cup participant | 1 | 07/08 |