
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-10-2002 | Fluminense U20 | RS Futebol Clube | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2003 | RS Futebol Clube | Juventude | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2004 | Juventude | FC Porto | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2005 | FC Porto | Dynamo Moscow | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2005 | Dynamo Moscow | Fluminense RJ | - | Cho thuê |
| 30-12-2006 | Fluminense RJ | Dynamo Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2006 | Dynamo Moscow | Fluminense RJ | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2008 | Fluminense RJ | AC Milan | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-07-2012 | AC Milan | Paris Saint Germain | 42M € | Chuyển nhượng tự do |
| 27-08-2020 | Paris Saint Germain | Chelsea | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2024 | Chelsea | Fluminense RJ | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 27-11-2025 23:30 | Fluminense RJ | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-11-2025 00:30 | Fluminense RJ | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-11-2025 19:00 | Cruzeiro Esporte Clube | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 06-11-2025 22:30 | Fluminense RJ | Mirassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 29-10-2025 22:00 | Fluminense RJ | Ceara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 25-10-2025 20:30 | Fluminense RJ | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-10-2025 22:30 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 17-10-2025 00:30 | Fluminense RJ | Juventude | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-10-2025 00:00 | Mirassol | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-10-2025 21:30 | Fluminense RJ | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 14 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 10/11 09/10 |
| FIFA Club World Cup winner | 1 | 22 |
| World Cup participant | 4 | 22 18 14 10 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 22 |
| UEFA Supercup Winner | 1 | 21/22 |
| Copa América participant | 4 | 21 19 15 11 |
| Champions League Winner | 1 | 20/21 |
| Copa América runner-up | 1 | 20/21 |
| French champion | 7 | 19/20 18/19 17/18 15/16 14/15 13/14 12/13 |
| French cup winner | 5 | 19/20 17/18 16/17 15/16 14/15 |
| French Super Cup winner | 6 | 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 13/14 |
| French league cup winner | 6 | 19/20 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 |
| Champions League runner-up | 1 | 19/20 |
| Ligue 1 Player of the Month | 2 | 19/20 12/13 |
| Copa América Champion | 1 | 18/19 |
| International Champions Cup winner | 2 | 16 15 |
| Defender of the Year | 3 | 14/15 13/14 12/13 |
| Confederations Cup participant | 1 | 13 |
| Confederations Cup Champion | 1 | 13 |
| Olympic Games: 2nd Place | 1 | 12 |
| Italian Super Cup winner | 1 | 11/12 |
| Olympics participant | 2 | 11/12 07/08 |
| Italian champion | 1 | 10/11 |
| Olympic Games: 3rd Place | 1 | 08 |
| Brazilian cup winner | 1 | 07 |