
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | GIF Sundsvall U19 | GIF Sundsvall | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2009 | GIF Sundsvall | Medskogsbrons BK | - | Cho thuê |
| 29-06-2009 | Medskogsbrons BK | GIF Sundsvall | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2012 | GIF Sundsvall | Malmo FF | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-01-2015 | Malmo FF | RB Leipzig | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2024 | RB Leipzig | New York Red Bulls | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 18-11-2025 19:45 | Sweden | Slovenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 15-11-2025 19:45 | Switzerland | Sweden | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Major League Soccer | 18-10-2025 22:10 | Columbus Crew | New York Red Bulls | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 04-10-2025 23:40 | New York Red Bulls | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 27-09-2025 23:40 | New York Red Bulls | New York City FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 20-09-2025 23:40 | Montreal Impact | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 14-09-2025 02:40 | Portland Timbers | New York Red Bulls | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 30-08-2025 23:40 | New York Red Bulls | Columbus Crew | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 24-08-2025 23:10 | Charlotte FC | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Major League Soccer | 16-08-2025 23:40 | New York Red Bulls | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German Super Cup winner | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 7 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 17/18 14/15 |
| German cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
| Europa League participant | 3 | 21/22 18/19 17/18 |
| Euro participant | 2 | 21 16 |
| German cup runner-up | 2 | 20/21 18/19 |
| World Cup participant | 1 | 18 |
| German Bundesliga runner-up | 1 | 16/17 |
| Promotion to 1st league | 2 | 15/16 10/11 |
| Swedish champion | 2 | 14 13 |
| Swedish Super Cup winner | 2 | 14 13 |