
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Akademia Dynamo Moscow | Dinamo Moscow Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Dinamo Moscow Youth | Spartak Nalchik II | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2011 | Spartak Nalchik II | FC Astana | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2011 | FC Astana | Spartak Vladikavkaz (-2020) | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
| 21-01-2014 | Spartak Vladikavkaz (-2020) | FC Kairat Almaty | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | FC Kairat Almaty | Akhmat Grozny | 0.38M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2019 | Akhmat Grozny | Dynamo Moscow | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2022 | Dynamo Moscow | Free player | - | Giải phóng |
| 20-09-2022 | Free player | FK Ufa | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2023 | Rodina Moscow | - | - | Giải phóng |
| 04-02-2023 | FK Ufa | Rodina Moscow | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Rodina Moscow | Free player | - | Giải phóng |
| 15-02-2024 | Rodina Moscow | Sokol | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2024 | Sokol | Rotor Volgograd | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Kazakh cup winner | 2 | 14/15 13/14 |
| Europa League participant | 1 | 11/12 |