
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 04-08-2005 | Rudar Labin U19 | Rijeka U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | Rijeka U19 | Rijeka | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2007 | Rijeka | NK Orijent Rijeka | - | Cho thuê |
| 29-06-2008 | NK Orijent Rijeka | Rijeka | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-01-2009 | Rijeka | NK Pomorac Kostrena | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | NK Pomorac Kostrena | Rijeka | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-07-2010 | Rijeka | Istra 1961 Pula | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2014 | Istra 1961 Pula | Rijeka | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2022 | Rijeka | NK Opatija | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 3 | 20/21 17/18 14/15 |
| Croatian cup winner | 5 | 19/20 18/19 16/17 13/14 05/06 |
| Croatian champion | 1 | 16/17 |
| Croatian Super Cup Winner | 1 | 14/15 |