
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2002 | - | CA 3 de Febrero | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2004 | CA 3 de Febrero | FC Nacional Asuncion | Free | Ký hợp đồng |
| 31-12-2005 | FC Nacional Asuncion | Club Atlético Newell's Old Boys | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2007 | Club Atlético Newell's Old Boys | Benfica | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-08-2014 | Benfica | Trabzonspor | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2016 | Trabzonspor | Olympiakos Piraeus | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2017 | Olympiakos Piraeus | Libertad | Free | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 27-11-2025 20:30 | Club Libertad Asunción | General Caballero JLM | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 23-11-2025 21:00 | Cerro Porteno | Club Libertad Asunción | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 09-11-2025 21:00 | Club Guaraní | Club Libertad Asunción | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 01-11-2025 23:00 | Club Libertad Asunción | Olimpia Asuncion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 26-10-2025 23:00 | Deportivo Recoleta | Club Libertad Asunción | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 18-10-2025 20:30 | Club Libertad Asunción | Sportivo Ameliano | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 11-10-2025 23:00 | Atlético Tembetary | Club Libertad Asunción | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 21-09-2025 22:00 | Club Libertad Asunción | Club Sportivo 2 de Mayo | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 17-08-2025 19:00 | Olimpia Asuncion | Club Libertad Asunción | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 01-06-2025 19:00 | Club Sportivo 2 de Mayo | Club Libertad Asunción | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Paraguayan Champion Apertura | 5 | 25 24 23 22 21 |
| Paraguayan Champion Clausura | 1 | 23 |
| Top scorer | 8 | 22/23 22/23 17/18 12/13 11/12 10/11 09/10 09/10 |
| Copa América participant | 2 | 19 07 |
| Greek champion | 1 | 17 |
| Europa League participant | 6 | 16/17 14/15 13/14 12/13 10/11 09/10 |
| Portuguese cup winner | 1 | 14 |
| Portuguese champion | 2 | 13/14 09/10 |
| Portuguese league cup winner | 5 | 13/14 11/12 10/11 09/10 08/09 |
| Champions League participant | 5 | 13/14 12/13 11/12 10/11 07/08 |
| Europa League runner-up | 2 | 13/14 12/13 |
| World Cup participant | 1 | 10 |
| Footballer of the Year | 2 | 09 06 |
| Uefa Cup participant | 2 | 08/09 07/08 |