
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | - | - | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | - | Ulsan Hyundai Horang-i U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Ulsan Hyundai Horang-i U18 | Ulsan HD FC | - | Ký hợp đồng |
| 25-06-2018 | Ulsan HD FC | Jeonnam Dragons | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Jeonnam Dragons | Ulsan HD FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-02-2021 | Ulsan HD FC | Busan I Park | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Busan I Park | Gangwon Football Club | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K1 Hàn Quốc | 08-11-2025 07:30 | Gimcheon Sangmu Football Club | Gangwon Football Club | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-11-2025 10:00 | Sanfrecce Hiroshima | Gangwon Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 01-11-2025 05:00 | Gangwon Football Club | Jeonbuk Hyundai Motors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 26-10-2025 05:00 | Football Club Seoul | Gangwon Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 22-10-2025 10:00 | Gangwon Football Club | Vissel Kobe | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 18-10-2025 05:00 | Daegu Football Club | Gangwon Football Club | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 27-09-2025 05:00 | Gangwon Football Club | Daejeon Citizen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 21-09-2025 07:30 | Suwon Football Club | Gangwon Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 13-09-2025 10:00 | Gangwon Football Club | Football Club Seoul | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 15-08-2025 10:00 | Jeju SK FC | Gangwon Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League winner | 1 | 19/20 |
| AFC Champions League participant | 2 | 19/20 17/18 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |