
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | - | FC Franconville | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | FC Franconville | AS Beauvais Oise B | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | AS Beauvais Oise B | Beauvais | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Beauvais | FC Chambly Oise | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FC Chambly Oise | Chateauroux | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2023 | Chateauroux | USL Dunkerque | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 01-11-2025 13:00 | Stade DE Reims | USL Dunkerque | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 28-10-2025 19:30 | USL Dunkerque | Red Star FC 93 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 24-10-2025 18:00 | Pau FC | USL Dunkerque | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 18-10-2025 12:00 | USL Dunkerque | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 12-10-2025 19:00 | Egypt | Guinea Bissau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 27-09-2025 12:00 | USL Dunkerque | Amiens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 19-09-2025 18:00 | USL Dunkerque | Le Mans | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 13-09-2025 12:00 | Grenoble | USL Dunkerque | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 29-08-2025 18:00 | USL Dunkerque | Troyes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 17-05-2025 15:00 | Metz | USL Dunkerque | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 2 | 24 22 |