
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | Karpaty Lviv U17 (-2021) | Karpaty 2 Lviv (-2021) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | Karpaty 2 Lviv (-2021) | Karpaty Lviv II (-2021) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Karpaty Lviv II (-2021) | Spartakus Szarowola | - | Cho thuê |
| 30-12-2010 | Spartakus Szarowola | Karpaty Lviv II (-2021) | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-02-2011 | Karpaty Lviv II (-2021) | FC Lviv | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | FC Lviv | Karpaty Lviv II (-2021) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | Karpaty Lviv II (-2021) | Obolon Kyiv (-2012) | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2012 | FK Sevastopol (- 2014) | FC Bukovyna chernivtsi | - | Ký hợp đồng |
| 25-02-2014 | FC Bukovyna chernivtsi | Free player | - | Giải phóng |
| 01-03-2015 | Free player | FC Bukovyna chernivtsi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FC Bukovyna chernivtsi | FC Olimpia Balti | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2015 | FC Olimpia Balti | Free player | - | Giải phóng |
| 04-03-2016 | Free player | Desna Chernihiv | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2016 | Desna Chernihiv | Veres | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2018 | Veres | Volyn | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Volyn | Free player | - | Giải phóng |
| 06-07-2019 | Free player | ODEK Orzhiv | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2020 | ODEK Orzhiv | Veres | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 03-05-2025 15:00 | Veres | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 27-10-2024 13:30 | Veres | FC Vorskla Poltava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 20-10-2024 12:30 | Chornomorets Odesa | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 05-10-2024 10:00 | Veres | Zorya | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 26-08-2024 15:00 | Kolos Kovalivka | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 02-06-2024 14:00 | Veres | FK Epitsentr Dunayivtsi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 29-05-2024 12:30 | FK Epitsentr Dunayivtsi | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 19-05-2024 12:30 | Veres | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 27-04-2024 15:00 | Rukh Vynnyky | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 21-04-2024 10:00 | Veres | Dnipro-1(2017-2024) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Ukrainian second tier champion | 1 | 20/21 |
| Moldavian cup winner | 1 | 15/16 |