
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-10-2004 | SZ Marswiese Youth | First Vienna FC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-10-2005 | First Vienna FC Youth | DSV Fortuna 05 Wien Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2006 | DSV Fortuna 05 Wien Youth | First Vienna FC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | First Vienna FC Youth | AKA Austria Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | AKA Austria Wien U15 | AKA Austria Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | AKA Austria Wien U16 | Austria Wien U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Austria Wien U18 | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | FK Austria Vienna Youth | Austria Vienna | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2017 | Austria Vienna | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC | Austria Vienna | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Austria Vienna | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2019 | FK Austria Vienna Youth | TSV Hartberg | - | Ký hợp đồng |
| 09-09-2020 | TSV Hartberg | Slovan Liberec | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2021 | Slovan Liberec | Ross County | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Ross County | Free player | - | Giải phóng |
| 17-09-2023 | Free player | Ionikos Nikaia | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2024 | Ionikos Nikaia | Novara | - | Ký hợp đồng |
| 12-02-2025 | Novara | FC Hebar Pazardzhik | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 15-01-2024 14:30 | Ionikos Nikaia | Olympiakos Piraeus B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 19-12-2023 15:00 | PAE Chania | Ionikos Nikaia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 13-12-2023 13:00 | Ionikos Nikaia | AO Egaleo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 03-12-2023 13:00 | AO Giouchtas | Ionikos Nikaia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 20/21 |