
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 08-09-2015 | Olympiakos Piraeus U19 | Olympiakos Piraeus | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2017 | Olympiakos Piraeus | Pas Giannina | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Pas Giannina | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-08-2018 | Olympiakos Piraeus | Panionios | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Panionios | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-07-2019 | Olympiakos Piraeus | Anorthosis Famagusta FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Anorthosis Famagusta FC | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-10-2020 | Olympiakos Piraeus | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2020 | Free player | Panaitolikos Agrinio | - | Ký hợp đồng |
| 03-11-2021 | Panaitolikos Agrinio | Free player | - | Giải phóng |
| 05-01-2022 | Free player | Kallithea | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2023 | Kallithea | KTP Kotka | - | Cho thuê |
| 08-07-2023 | KTP Kotka | Kallithea | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 24-11-2025 16:00 | Volos NPS | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 26-10-2025 15:00 | Levadiakos | Aris Thessaloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 18-10-2025 16:30 | Atromitos Athens | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 27-09-2025 15:00 | Olympiakos Piraeus | Levadiakos | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 21-09-2025 15:00 | Levadiakos | OFI Crete | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 31-08-2025 19:00 | Panathinaikos | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 22-05-2025 17:00 | Kallithea | Lamia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 18-05-2025 17:00 | Volos NPS | Kallithea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 10-05-2025 14:00 | Levadiakos | Kallithea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 05-05-2025 15:00 | Kallithea | Panaitolikos Agrinio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Greek second tier champion | 1 | 23/24 |
| Greek champion | 1 | 17 |
| Europa League participant | 1 | 16/17 |