
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | ASPIRE Academy | El-Jaish SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | El-Jaish SC | Al Wakrah SC | - | Ký hợp đồng |
| 02-10-2017 | Al Wakrah SC | Al Rayyan | - | Ký hợp đồng |
| 19-09-2019 | Al Rayyan | Al Shahaniya | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Al Shahaniya | Al Rayyan | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-10-2020 | Al Rayyan | Al-Mesaimeer SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Al-Mesaimeer SC | Al-Ahli Doha | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Al-Ahli Doha | Al Shamal | - | Ký hợp đồng |
| 17-02-2025 | Al Shamal | Al-Ahli SC | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Al-Ahli SC | Al Shamal | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Hạng 2 Qatar | 22-10-2025 15:00 | Muaither SC | Al Markhiya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 22-08-2024 17:30 | Al Shamal | Qatar SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 16-08-2024 15:30 | Umm Salal | Al Shamal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 24-04-2024 15:30 | Al Rayyan | Al-Ahli Doha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 17-04-2024 17:30 | Al-Ahli Doha | Al-Sadd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 06-04-2024 18:30 | Al-Ahli Doha | Al Markhiya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 29-03-2024 18:30 | Al Shamal | Al-Ahli Doha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 05-03-2024 17:00 | Muaither SC | Al-Ahli Doha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 29-02-2024 17:00 | Al-Ahli Doha | Umm Salal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 24-02-2024 17:00 | Al-Gharafa | Al-Ahli Doha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 4 | 18/19 17/18 15/16 12/13 |