
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 22-07-2018 | Chur 97 Youth | US Schluein Ilanz | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2019 | US Schluein Ilanz | Team Südostschweiz U18 | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2020 | Team Südostschweiz U18 | Chur 97 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Chur 97 | FC St.Gallen U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FC St.Gallen U21 | Vaduz | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 4 Anh | 29-11-2025 15:00 | Bristol Rovers | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 22-11-2025 15:00 | Cheltenham Town | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 15-11-2025 15:00 | Accrington Stanley | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 11-11-2025 19:00 | Bristol Rovers | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 08-11-2025 15:00 | Bristol Rovers | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 01-11-2025 15:00 | Bromley | Bristol Rovers | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 25-10-2025 14:00 | Crawley Town | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 18-10-2025 14:00 | Bristol Rovers | Tranmere Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 11-10-2025 14:00 | Bristol Rovers | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 04-10-2025 14:00 | Walsall | Bristol Rovers | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Liechtenstein Cup Winner | 2 | 24/25 23/24 |
| Top scorer | 2 | 24/25 21/22 |
| Second highest goal scorer | 1 | 22/23 |