
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 02-02-2022 | Free player | KF Trepca 89 | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2023 | KF Trepca 89 | Partizani Tirana | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-01-2025 | Partizani Tirana | Metalist 1925 Kharkiv | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 30-11-2025 13:30 | FK Epitsentr Dunayivtsi | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 22-11-2025 11:00 | FC Karpaty Lviv | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 08-11-2025 11:00 | Metalist 1925 Kharkiv | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 05-10-2025 12:30 | Dynamo Kyiv | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 13-09-2025 15:00 | Metalist 1925 Kharkiv | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 30-08-2025 15:00 | Metalist 1925 Kharkiv | Rukh Vynnyky | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-08-2025 15:00 | Metalist 1925 Kharkiv | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 01-06-2025 12:40 | Metalist 1925 Kharkiv | FC Livyi Bereh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 29-05-2025 15:00 | FC Livyi Bereh | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 18:00 | Partizani Tirana | FC Iberia 1999 Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu