
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | FC Utrecht Youth | FC Utrecht U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | FC Utrecht U17 | Free player | - | Giải phóng |
| 31-10-2018 | Free player | Almere City FC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2020 | Almere City FC U19 | Almere City FC U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Almere City FC U23 | NAC Breda U21 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | NAC Breda U21 | NAC Breda | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2023 | NAC Breda | Free player | - | Giải phóng |
| 28-02-2023 | Free player | Beerschot Wilrijk | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp bóng đá Bỉ | 30-10-2025 19:30 | Beerschot Wilrijk | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 13-10-2025 13:00 | Equatorial Guinea | Liberia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 12-09-2025 18:00 | RSCA Futures | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 04-09-2025 19:00 | Tunisia | Liberia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 22-08-2025 18:00 | Gent B | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 16-08-2025 18:00 | Beerschot Wilrijk | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 08-08-2025 18:00 | RFC Seraing | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 04-05-2025 14:00 | Sint-Truidense | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25-04-2025 19:00 | Beerschot Wilrijk | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 24-03-2025 16:00 | Liberia | Sao Tome Principe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belgian Second League Champion | 1 | 23/24 |