
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2011 | Amedspor | Keciören Sportif | - | Ký hợp đồng |
| 27-09-2012 | Keciören Sportif | Geredespor | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2013 | Geredespor | Ünyespor | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2014 | Ünyespor | Catalcaspor | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2015 | Catalcaspor | Istanbulspor | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2016 | Istanbulspor | Ankaragucu | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2017 | Ankaragucu | Gumushanespor | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2018 | Gumushanespor | Kahramanmarasspor | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2019 | Kahramanmarasspor | Beykoz Anadolu | - | Ký hợp đồng |
| 16-09-2020 | Beykoz Anadolu | Sivas Dort Eylul Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Sivas Dort Eylul Belediyespor | Sakaryaspor | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2023 | Sakaryaspor | Corum Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2023 | Corum Belediyespor | Hekimoglu Trabzon | - | Ký hợp đồng |
| 12-09-2024 | Hekimoglu Trabzon | Türk Metal 1963 Spor | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2025 | Türk Metal 1963 Spor | Ankaraspor FK | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 25-02-2024 10:00 | Hekimoglu Trabzon | Yeni Mersin İdmanyurdu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 11:00 | Afyonspor | Hekimoglu Trabzon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 21-01-2024 11:00 | Zonguldak | Hekimoglu Trabzon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 13-01-2024 10:00 | Hekimoglu Trabzon | Kirklarelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 24-12-2023 11:00 | Hekimoglu Trabzon | Kirsehir Koyhizmetleri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 20-12-2023 11:00 | Serik Belediyespor | Hekimoglu Trabzon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish 3rd division champion | 3 | 22/23 21/22 16/17 |