
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 05-07-2012 | FC Waidhofen/Ybbs Youth (-2011) | SV Gaflenz | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2013 | SV Gaflenz | FC Wacker Innsbruck Amateure | - | Ký hợp đồng |
| 24-09-2013 | FC Wacker Innsbruck Amateure | WSG Tirol | - | Cho thuê |
| 02-10-2013 | WSG Tirol | FC Wacker Innsbruck Amateure | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | FC Wacker Innsbruck Amateure | FC Wacker Innsbruck | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | FC Wacker Innsbruck | Austria Vienna | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Austrian Second League Champion | 1 | 17/18 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 17/18 |