
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 12-07-2018 | Shandong Taishan FC | Shandong Luneng Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2019 | Shandong Luneng Reserves | Shandong Taishan FC | - | Ký hợp đồng |
| 25-02-2019 | Shandong Taishan FC | Wuhan Yangtze River FC(2009-2023) | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Wuhan Yangtze River FC(2009-2023) | Shandong Taishan FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-01-2022 | Shandong Taishan FC | Vizela | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Vizela | Shandong Taishan FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Shandong Taishan FC | Free player | - | Giải phóng |
| 07-08-2024 | Free player | Chiangrai United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 02-03-2025 11:00 | Chiangrai United | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 23-02-2025 12:00 | Lamphun Warriors | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 08-02-2025 11:00 | Muangthong United | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 02-02-2025 12:00 | Chiangrai United | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 26-01-2025 11:00 | PT Prachuap FC | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 15-01-2025 12:00 | Buriram United | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 09-11-2024 11:00 | Chiangrai United | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 03-11-2024 11:00 | Rayong FC | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 27-10-2024 11:00 | Chiangrai United | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 20-10-2024 11:00 | Ratchaburi FC | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Chinese cup winner | 3 | 22 21 20 |
| Chinese champion | 1 | 21 |
| Chinese Golden Boy | 1 | 20 |