
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | FK Leotar Trebinje U19 | FK Vojvodina Novi Sad II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | FK Vojvodina Novi Sad II | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2015 | Vojvodina Novi Sad | Apollon Limassol FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-08-2015 | Apollon Limassol FC | Eintracht Frankfurt | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-08-2020 | Eintracht Frankfurt | TSG Hoffenheim | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2022 | TSG Hoffenheim | Panathinaikos | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Panathinaikos | TSG Hoffenheim | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | TSG Hoffenheim | AEK Athens | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 30-11-2025 19:00 | Panathinaikos | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 20:00 | Fiorentina | AEK Athens | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 23-11-2025 19:00 | AEK Athens | Aris Thessaloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 09-11-2025 15:30 | OFI Crete | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 17:45 | AEK Athens | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 02-11-2025 19:00 | AEK Athens | Panaitolikos Agrinio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 26-10-2025 19:00 | Olympiakos Piraeus | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 16:45 | AEK Athens | Aberdeen | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 02-10-2025 19:00 | NK Publikum Celje | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 18:00 | Anderlecht | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 1 | 24 |
| Europa League participant | 5 | 23/24 20/21 19/20 18/19 13/14 |
| Greek champion | 1 | 23 |
| Greek cup winner | 2 | 23 22 |
| German cup winner | 1 | 17/18 |
| European Under-21 participant | 1 | 17 |
| German cup runner-up | 1 | 16/17 |
| Under 20 World Champion | 1 | 15 |
| European Under-19 participant | 2 | 15 14 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |
| Serbian cup winner | 1 | 13/14 |
| Under 19 European Champion | 1 | 13 |