
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Warta Poznan U17 | Lech Poznan (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Lech Poznan (Youth) | Lech Poznan | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Lech Poznan | Warta Poznan | 0.015M € | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Warta Poznan | Lech Poznan | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-01-2013 | Lech Poznan | Legia Warszawa | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-01-2017 | Legia Warszawa | Sampdoria | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-01-2023 | Sampdoria | Napoli | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Napoli | Sampdoria | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-08-2023 | Sampdoria | Empoli | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Empoli | Sampdoria | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serie B Italia | 29-11-2025 18:30 | Palermo | Carrarese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 22-11-2025 14:00 | ACD Virtus Entella | Palermo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 17-11-2025 19:45 | Malta | Poland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 08-11-2025 16:15 | Juve Stabia | Palermo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 01-11-2025 18:30 | Palermo | Pescara | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 25-10-2025 17:30 | Catanzaro | Palermo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 19-10-2025 13:00 | Palermo | Modena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 04-10-2025 15:15 | Spezia | Palermo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 04-05-2025 13:00 | Catanzaro | Sampdoria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 25-04-2025 13:00 | Carrarese | Sampdoria | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 2 | 24 21 |
| Italian champion | 1 | 22/23 |
| Champions League participant | 2 | 22/23 16/17 |
| World Cup participant | 2 | 22 18 |
| Polish champion | 5 | 16/17 15/16 13/14 12/13 09/10 |
| Polish cup winner | 3 | 15/16 14/15 12/13 |
| Europa League participant | 3 | 15/16 14/15 13/14 |