
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Caracas FC | Trujillanos | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Trujillanos | Caracas FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Caracas FC | Deportivo La Guaira | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Deportivo La Guaira | Universitario De Deportes | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Universitario De Deportes | Deportivo La Guaira | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2019 | Deportivo La Guaira | Univ.Cesar Vallejo | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Univ.Cesar Vallejo | Deportivo La Guaira | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2021 | Deportivo La Guaira | Univ.Cesar Vallejo | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2023 | Univ.Cesar Vallejo | Blooming | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 14-02-2025 00:30 | CD El Nacional | Blooming | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 07-02-2025 00:30 | Blooming | CD El Nacional | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Bolivia | 20-12-2024 23:00 | Blooming | The Strongest | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Bolivia | 17-12-2024 19:00 | Gualberto Villarroel Deportivo San José | Blooming | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Bolivia | 11-12-2024 19:00 | Real Santa Cruz | Blooming | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Bolivia | 08-12-2024 23:30 | Blooming | Oriente Petrolero | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Bolivia | 04-12-2024 00:00 | Blooming | Club Aurora | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Bolivia | 30-11-2024 19:00 | Nacional Potosi | Blooming | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Bolivia | 27-11-2024 00:30 | Blooming | Universitario De Vinto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Bolivia | 20-11-2024 23:00 | Independiente Petrolero | Blooming | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Copa América participant | 2 | 19 16 |