
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | FC Thalhofen Youth | FC Memmingen Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | FC Memmingen Youth | TSG Thannhausen Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | TSG Thannhausen Youth | TSV 1860 Munchen U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | TSV 1860 Munchen U17 | TSV 1860 Munchen U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | TSV 1860 Munchen U19 | TSV 1860 München | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2011 | TSV 1860 München | TSG Hoffenheim | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-01-2011 | TSG Hoffenheim | TSV 1860 München | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | TSV 1860 München | TSG Hoffenheim | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | TSG Hoffenheim | Bayer 04 Leverkusen | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-09-2020 | Bayer 04 Leverkusen | AS Monaco | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
| 16-08-2023 | AS Monaco | 1. FC Union Berlin | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 29-11-2025 13:00 | SSV Ulm 1846 | TSV 1860 München | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 23-11-2025 12:30 | TSV 1860 München | 1. FC Saarbrücken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 09-11-2025 15:30 | SSV Jahn Regensburg | TSV 1860 München | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 01-11-2025 13:00 | TSV 1860 München | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 25-10-2025 12:00 | SV Waldhof Mannheim | TSV 1860 München | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 19-10-2025 14:30 | TSV 1860 München | MSV Duisburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 27-09-2025 12:00 | Erzgebirge Aue | TSV 1860 München | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 20-09-2025 14:30 | TSV 1860 München | TSG Hoffenheim Youth | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 30-08-2025 12:00 | TSV 1860 München | VfB Stuttgart II | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 23-08-2025 12:00 | Alemannia Aachen | TSV 1860 München | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 3 | 23/24 19/20 16/17 |
| Europa League participant | 4 | 22/23 21/22 19/20 18/19 |
| Euro participant | 1 | 21 |
| German cup runner-up | 1 | 19/20 |
| European Under-21 participant | 2 | 15 13 |
| Fritz Walter Bronze medalist | 1 | 11 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |