
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2008 | Madureira | AD Vasco Da Gama U20 | - | Cho thuê |
| 30-12-2010 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Madureira | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2011 | Madureira | Deportivo Maldonado | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2011 | Deportivo Maldonado | Clube de Regatas Vasco da Gama | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Deportivo Maldonado | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-07-2012 | Deportivo Maldonado | Granada CF | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-07-2012 | Granada CF | Udinese | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Udinese | Granada CF | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Granada CF | Udinese | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 20-07-2015 | Udinese | Napoli | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-09-2020 | Napoli | Everton | 24M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-09-2022 | Everton | Al-Wahda FC | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2024 | Al-Wahda FC | Botafogo RJ | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 30-11-2025 19:00 | Corinthians Paulista (SP) | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-11-2025 22:30 | Botafogo RJ | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-10-2025 19:00 | Botafogo RJ | Santos | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 19-10-2025 21:30 | Ceara | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 15-10-2025 22:30 | Botafogo RJ | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-10-2025 21:30 | Internacional RS | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-09-2025 21:30 | Botafogo RJ | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 14-09-2025 20:30 | Sao Paulo | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Brasil | 28-08-2025 00:30 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 21-08-2025 22:00 | Liga Dep Universitaria Quito | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Brazilian champion | 1 | 24 |
| Copa Libertadores winner | 1 | 23/24 |
| UAE League Cup Winner | 1 | 23/24 |
| Italian cup winner | 1 | 19/20 |
| Champions League participant | 4 | 19/20 18/19 17/18 16/17 |
| Copa América participant | 1 | 19 |
| Copa América Champion | 1 | 18/19 |
| Europa League participant | 4 | 18/19 17/18 15/16 13/14 |
| Brazilian cup winner | 1 | 11 |
| Under 20 World Champion | 1 | 11 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |
| Champion Campeonato Brasileiro Série B | 1 | 08/09 |