
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-08-2019 | Fortuna Hjorring (w) | Guingamp (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 23-02-2021 | Guingamp (w) | BK Hacken (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 25-08-2022 | BK Hacken (w) | Montpellier (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 15-12-2023 20:00 | Montpellier Women | Le Havre Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 01-12-2023 19:30 | Germany Women | Denmark Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Tournoi de France runner-up | 1 | 23 |
| Svenska Cupen Women runner-up | 1 | 21/22 |
| Damallsvenskan runner-up | 1 | 21 |
| Svenska Cupen Women winner | 1 | 20/21 |
| Kvindeliga runner-up | 3 | 18/19 16/17 14/15 |
| Women's Cup winner | 2 | 18/19 15/16 |
| Kvindeliga winner | 3 | 17/18 15/16 13/14 |
| UEFA Women's Championship runner-up | 1 | 17 |
| Women's Cup runner-up | 1 | 14/15 |