
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Everton FC Youth | Everton U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Everton U18 | Everton U23 | - | Ký hợp đồng |
| 24-03-2015 | Everton U23 | Plymouth Argyle | - | Cho thuê |
| 30-05-2015 | Plymouth Argyle | Everton U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-01-2017 | Everton U23 | Barnsley | - | Cho thuê |
| 30-05-2017 | Barnsley | Everton U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-01-2018 | Everton U23 | Fleetwood Town | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2019 | Fleetwood Town | Mansfield Town | - | Cho thuê |
| 30-05-2019 | Mansfield Town | Fleetwood Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-08-2019 | Fleetwood Town | Free player | - | Giải phóng |
| 12-09-2019 | Free player | Carlisle United | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2020 | Carlisle United | Bolton Wanderers | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 4 Anh | 29-11-2025 12:30 | Milton Keynes Dons | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 22-11-2025 15:00 | Tranmere Rovers | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 23-08-2025 11:30 | Newport County | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 19-08-2025 18:45 | Crawley Town | Milton Keynes Dons | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 16-08-2025 14:00 | Milton Keynes Dons | Cheltenham Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 09-08-2025 14:00 | Barrow | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 02-08-2025 14:00 | Milton Keynes Dons | Oldham Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 26-04-2025 14:00 | Peterborough United | Bolton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 21-04-2025 14:00 | Lincoln City | Bolton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 18-04-2025 14:00 | Bolton Wanderers | Wycombe Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Football League Trophy Winner | 1 | 22/23 |
| U21 Premier League champion | 1 | 16/17 |
| Europa League participant | 1 | 14/15 |