
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 15-07-2008 | Masseroni Marchese | AC Milan Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | AC Milan Youth | AC Milan U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | AC Milan U19 | AC Milan U20 | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2013 | AC Milan U20 | Lumezzane | - | Cho thuê |
| 29-01-2014 | Lumezzane | AC Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2014 | AC Milan | Barletta | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Barletta | AC Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-07-2014 | AC Milan | Como | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Como | Juventus | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2016 | Juventus | Hellas Verona | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Hellas Verona | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-07-2017 | Juventus | Pescara | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-01-2018 | Pescara | Ascoli | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-07-2019 | Ascoli | Como | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Como | Ascoli | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-09-2020 | Ascoli | Mantova | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Mantova | Ascoli | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2021 | Ascoli | Lecco | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Lecco | Ascoli | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-07-2022 | Ascoli | Triestina | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2023 | Triestina | Latina Calcio U20 | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Latina Calcio U20 | Triestina | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-09-2023 | Triestina | FB Brindisi 1912 | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2024 | FB Brindisi 1912 | Pontedera | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2024 | Pontedera | Novara | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 2nd league | 1 | 14/15 |
| Top scorer | 2 | 12/13 12/13 |
| Champions League participant | 1 | 11/12 |
| Second highest goal scorer | 1 | 11/12 |