
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | Cannes AS U19 | Racing Club de Grasse | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Racing Club de Grasse | Amiens | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2012 | Amiens | RC Lens | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | RC Lens | Amiens | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | Amiens | RC Lens | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-07-2015 | RC Lens | Club Africain | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-07-2016 | Club Africain | AJ Auxerre | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2017 | AJ Auxerre | Sochaux | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Sochaux | Troyes | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2022 | Troyes | Ajaccio | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 08-11-2024 19:00 | Ajaccio | Clermont | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 05-10-2024 12:00 | Ajaccio | Martigues | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 27-09-2024 18:00 | Lorient | Ajaccio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 24-09-2024 18:30 | Ajaccio | Grenoble | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 20-09-2024 18:00 | Caen | Ajaccio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 13-09-2024 18:00 | Stade Lavallois MFC | Ajaccio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 30-08-2024 18:00 | Ajaccio | Troyes | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 26-08-2024 18:45 | Red Star FC 93 | Ajaccio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 16-08-2024 18:00 | Ajaccio | Rodez Aveyron | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 27-04-2024 17:00 | Ajaccio | Quevilly Rouen Métropole | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 1 | 22 |
| French 2nd tier champion | 1 | 20/21 |