
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2007 | UFK Kharkiv | Gazovyk-KhGV Kharkiv (-2007) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2007 | Gazovyk-KhGV Kharkiv (-2007) | Girnyk Kryvyi Rig | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Girnyk Kryvyi Rig | Metalurg Donetsk II (- 2015) | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2011 | Metalurg Donetsk II (- 2015) | Stal D. | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2012 | Stal D. | FC Bukovyna chernivtsi | - | Ký hợp đồng |
| 24-03-2014 | FC Bukovyna chernivtsi | Gelios Kharkiv | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2015 | Gelios Kharkiv | - | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2015 | Free player | Naftovyk Okhtyrka | - | Ký hợp đồng |
| 22-03-2016 | Naftovyk Okhtyrka | Hirnyk-Sport | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Hirnyk-Sport | Alashkert | - | Ký hợp đồng |
| 15-03-2017 | Alashkert | FC Sumy | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2017 | FC Sumy | FK Poltava | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2018 | FK Poltava | FC Sumy | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2019 | FC Sumy | Free player | - | Giải phóng |
| 02-04-2019 | Free player | Polissya Zhytomyr | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2019 | Polissya Zhytomyr | Metalist 1925 Kharkiv | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2022 | Metalist 1925 Kharkiv | LNZ Cherkasy | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2024 | LNZ Cherkasy | FK Yarud Mariupol | - | Ký hợp đồng |
| 25-02-2025 | FK Yarud Mariupol | Podillya Khmelnytskyi | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 03-12-2023 13:30 | Chornomorets Odesa | LNZ Cherkasy | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Armenian champion | 1 | 16/17 |
| Armenian Super Cup winner | 1 | 16/17 |