
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Al-Shabab U19 | Al-Shabab(KSA)U23 | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2021 | Al-Shabab(KSA)U23 | Al-Shoulla FC | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2022 | Al-Shoulla FC | Al-Taawoun | - | Ký hợp đồng |
| 08-09-2023 | Al-Taawoun | Al Bukayriyah | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Al Bukayriyah | Al-Taawoun | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 29-11-2025 12:20 | Al-Raed SFC | Al Wehda Mecca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 23-11-2025 12:20 | Al-Jabalain | Al-Raed SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 09-11-2025 14:55 | Al-Raed SFC | Al-Anwar Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 04-11-2025 14:35 | Jubail | Al-Raed SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 29-10-2025 17:00 | Al-Raed SFC | Al-Jandal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 22-10-2025 17:00 | Al-Arabi SC(KSA) | Al-Raed SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Toulon Tournament | 11-06-2024 15:30 | Cote d'Ivoire U20 | Saudi Arabia U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Toulon Tournament | 09-06-2024 15:30 | France U20 | Saudi Arabia U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Toulon Tournament | 03-06-2024 12:00 | South Korea U21 | Saudi Arabia U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 23-05-2024 18:00 | Al Ettifaq FC | Al Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Saudi Arabian 2nd tier champion | 1 | 24/25 |