
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Fulham FC Youth | Fulham U18 | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2019 | Fulham U18 | Liverpool U23 | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-10-2020 | Liverpool U23 | Blackburn Rovers | - | Cho thuê |
| 30-05-2021 | Blackburn Rovers | Liverpool U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Liverpool U23 | Liverpool | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Europa League | 02-10-2025 19:00 | Feyenoord | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 28-09-2025 13:00 | Aston Villa | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 21-09-2025 13:00 | Sunderland | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 16-09-2025 19:00 | Brentford | Aston Villa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 25-08-2025 19:00 | Newcastle United | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Cộng đồng Anh | 10-08-2025 14:00 | Crystal Palace | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch U21 Châu Âu | 28-06-2025 19:00 | England U21 | Germany U21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch U21 Châu Âu | 25-06-2025 16:00 | England U21 | Netherlands U21 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch U21 Châu Âu | 21-06-2025 19:00 | Spain U21 | England U21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch U21 Châu Âu | 18-06-2025 19:00 | England U21 | Germany U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Under 21 European Champion | 2 | 25 23 |
| English Champion | 2 | 24/25 19/20 |
| Player of the Tournament | 1 | 24/25 |
| English League Cup winner | 2 | 24 22 |
| European Under-21 participant | 1 | 23 |
| English FA Community Shield Winner | 1 | 22/23 |
| FA Cup Winner | 1 | 22 |
| Champions League runner-up | 1 | 21/22 |
| FIFA Club World Cup winner | 1 | 20 |
| UEFA Supercup Winner | 1 | 19/20 |