
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | SL Benfica Youth | SL Benfica U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | SL Benfica U15 | Benfica Sad U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Benfica Sad U17 | Benfica U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Benfica U19 | SL Benfica B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | SL Benfica B | Benfica | - | Ký hợp đồng |
| 04-10-2020 | Benfica | FC Bayern Munich | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | FC Bayern Munich | Benfica | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-07-2021 | Benfica | CD Tondela | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | CD Tondela | Benfica | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Benfica | PAOK Saloniki | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | PAOK Saloniki | Benfica | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-07-2023 | Benfica | AZ Alkmaar | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | AZ Alkmaar | Benfica | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-08-2024 | Benfica | ZNK Osijek | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 20:00 | Rijeka | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 22-11-2025 17:00 | Rijeka | Hajduk Split | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 09-11-2025 17:15 | NK Varteks Varazdin | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 20:00 | Lincoln Red Imps FC | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-10-2025 14:00 | Rijeka | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 18-10-2025 13:30 | Slaven Belupo | Rijeka | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 05-10-2025 13:45 | HNK Gorica | Rijeka | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 02-10-2025 16:45 | FC Noah | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 27-09-2025 14:00 | Rijeka | NK Istra 1961 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 22-09-2025 16:00 | HNK Vukovar 1991 | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| European Under-21 participant | 1 | 23 |
| Greek cup runner-up | 1 | 22/23 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 21 |
| FIFA Club World Cup winner | 1 | 21 |
| German Champion | 1 | 20/21 |
| International Champions Cup winner | 1 | 19 |