
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2017 | High School (Japan) | Honda FC | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2020 | Honda FC | Kawasaki Frontale | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2020 | Kawasaki Frontale | Avispa Fukuoka | - | Cho thuê |
| 30-01-2021 | Avispa Fukuoka | Kawasaki Frontale | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-01-2025 | Kawasaki Frontale | Yokohama F. Marinos | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25-06-2025 10:30 | Yokohama F. Marinos | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21-06-2025 10:00 | Yokohama F. Marinos | Fagiano Okayama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 15-06-2025 05:00 | Albirex Niigata | Yokohama F. Marinos | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31-05-2025 05:00 | Machida Zelvia | Yokohama F. Marinos | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25-05-2025 05:00 | Yokohama F. Marinos | Kashima Antlers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21-05-2025 10:00 | Yokohama F. Marinos | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 17-05-2025 05:00 | Yokohama F. Marinos | Kyoto Sanga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 14-05-2025 10:00 | Yokohama F. Marinos | Kashiwa Reysol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 26-04-2025 19:30 | Yokohama F. Marinos | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20-04-2025 07:00 | Urawa Red Diamonds | Yokohama F. Marinos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 3 | 23/24 21/22 20/21 |
| Japanese cup winner | 1 | 23 |
| Japanese champion | 1 | 21 |
| Japanese Super Cup winner | 1 | 21 |
| Winner of the Japanese Amateur championship | 3 | 18/19 17/18 16/17 |