
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | - | - | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | - | Gunsan Jeil Middle School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Gunsan Jeil Middle School | Gunsan Jeil High School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Gunsan Jeil High School | Andong Science College | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2020 | Andong Science College | Bucheon FC 1995 | - | Ký hợp đồng |
| 22-06-2021 | Bucheon FC 1995 | Siheung City | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Siheung City | Bucheon FC 1995 | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-03-2023 | Bucheon FC 1995 | Goyang Happiness | - | Cho thuê |
| 12-07-2023 | Goyang Happiness | Bucheon FC 1995 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2023 | Bucheon FC 1995 | Siheung City | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2025 | Siheung City | Busan I Park | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 08-11-2025 07:30 | Busan I Park | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 06-09-2025 10:00 | Busan I Park | Suwon Samsung Bluewings | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 30-08-2025 10:00 | Busan I Park | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 08-03-2025 05:00 | Bucheon FC 1995 | Busan I Park | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 02-03-2025 05:00 | Busan I Park | Gyeongnam FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 22-02-2025 07:30 | Busan I Park | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu