
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | HJK Helsinki U19 | HJK Helsinki | - | Ký hợp đồng |
| 24-04-2014 | HJK Helsinki | Pallokerho-35 | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Pallokerho-35 | HJK Helsinki | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2014 | HJK Helsinki | HIFK | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | HIFK | Jonkopings Sodra IF | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2019 | Jonkopings Sodra IF | Mjallby AIF | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2022 | Mjallby AIF | Dundee United | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2023 | Dundee United | Nordsjaelland | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Nordsjaelland | Dundee United | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Dundee United | Nordsjaelland | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2024 | Nordsjaelland | Sarpsborg 08 | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26-10-2025 16:00 | Sandefjord | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 19-10-2025 15:00 | Molde | Sandefjord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 04-10-2025 14:00 | Sandefjord | Bryne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20-09-2025 14:00 | Sandefjord | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 31-08-2025 15:00 | Sandefjord | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 17-08-2025 15:00 | Kristiansund BK | Sandefjord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 10-08-2025 17:15 | Sandefjord | Viking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 03-08-2025 15:00 | Vålerenga Fotball Elite | Sandefjord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-12-2024 16:00 | Sarpsborg 08 | Tromso IL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23-11-2024 16:00 | Rosenborg | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 1 | 14/15 |
| Finnish champion | 1 | 14 |
| Finnish cup winner | 1 | 14 |