
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Bordeaux U19 | Bordeaux B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Bordeaux B | Bordeaux | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2016 | Bordeaux | Bastia | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Bastia | Bordeaux | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Bordeaux | Angers SCO | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2018 | Angers SCO | Caen | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Caen | Angers SCO | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Angers SCO | Caen | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-07-2019 | Caen | Başakşehir Futbol Kulübü | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-09-2021 | Başakşehir Futbol Kulübü | Antalyaspor | - | Cho thuê |
| 29-01-2022 | Antalyaspor | Başakşehir Futbol Kulübü | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2022 | Başakşehir Futbol Kulübü | AS Saint-Étienne | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | AS Saint-Étienne | Başakşehir Futbol Kulübü | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2022 | Başakşehir Futbol Kulübü | Servette | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 25-11-2025 16:00 | Sepahan | Al Hussein Irbid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 21-10-2025 13:45 | Ahal FK | Sepahan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 16-09-2025 18:15 | Al Hussein Irbid | Sepahan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 24-05-2025 16:00 | Servette | Lausanne Sports | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 15-05-2025 18:30 | Servette | Lugano | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 01-04-2025 18:30 | Servette | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 29-03-2025 19:30 | Lugano | Servette | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 15-03-2025 17:00 | Servette | Yverdon | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 09-03-2025 21:15 | FC Zurich | Servette | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 01-03-2025 19:30 | Lausanne Sports | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss cup winner | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 3 | 23/24 19/20 15/16 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 1 | 20/21 |
| Turkish champion | 1 | 19/20 |