
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | RC Lens Youth | - | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | - | - | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | - | US Boulogne U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | US Boulogne U19 | Paris Saint Germain U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Paris Saint Germain U19 | Paris Saint-Germain B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Paris Saint-Germain B | Paris Saint Germain | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2022 | Paris Saint Germain | RC Strasbourg Alsace | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | RC Strasbourg Alsace | Paris Saint Germain | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2023 | Paris Saint Germain | AJ Auxerre | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | AJ Auxerre | Paris Saint Germain | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-09-2024 | Paris Saint Germain | Beerschot Wilrijk | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bỉ | 23-11-2025 15:00 | Olympic Charleroi | Beerschot Wilrijk | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 02-11-2025 15:00 | Beerschot Wilrijk | KV Kortrijk | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 26-10-2025 15:00 | KVSK Lommel | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 23-09-2025 18:00 | Jong Genk | Beerschot Wilrijk | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 12-09-2025 18:00 | RSCA Futures | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 29-03-2025 15:00 | Beerschot Wilrijk | Sint-Truidense | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 16-03-2025 17:30 | Beerschot Wilrijk | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 07-03-2025 19:45 | Sint-Truidense | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 02-03-2025 15:00 | Beerschot Wilrijk | KV Mechelen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 16-02-2025 12:30 | KAA Gent | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 23/24 |
| French 2nd tier champion | 1 | 23/24 |
| French champion | 3 | 21/22 19/20 18/19 |
| European Under-21 participant | 2 | 21 19 |
| French cup winner | 2 | 20/21 19/20 |
| French Super Cup winner | 3 | 20/21 19/20 18/19 |
| French league cup winner | 1 | 19/20 |