
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-12-2018 | PTT FC Rayong | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
| 07-01-2019 | PTT FC Rayong | Nong Bua Pitchaya | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2019 | Nong Bua Pitchaya | PTT FC Rayong | Free | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 29-11-2025 11:00 | Uthai Thani Forest | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 23-11-2025 11:00 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | Ayutthaya United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 08-11-2025 11:30 | Chiangrai United | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 01-11-2025 12:00 | Buriram United | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 25-10-2025 12:00 | PT Prachuap FC | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 18-10-2025 11:00 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 16-08-2025 11:30 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | Chonburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 06-04-2025 11:00 | BG Pathum United | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | |
| Thái League 1 | 29-03-2025 11:00 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | Chiangrai United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 09-03-2025 11:00 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | Khonkaen United | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Thai Second League Champion | 1 | 18 |