
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 14-07-2016 | Dalian Professional Reserve | Shaoxing Keqiao Yuejia Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2017 | Shaoxing Keqiao Yuejia Reserves | Shaoxing Keqiao Yuejia(1994-2022) | - | Ký hợp đồng |
| 08-04-2021 | Shaoxing Keqiao Yuejia(1994-2022) | Xiamen Egret Island | - | Ký hợp đồng |
| 25-04-2022 | Xiamen Egret Island | Kunshan FC(2014-2023) | - | Ký hợp đồng |
| 28-03-2023 | Kunshan FC(2014-2023) | - | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2023 | Free player | Liaoning Tieren | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 01-11-2025 06:30 | Nanjing City | Liaoning Tieren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 31-05-2025 11:00 | Liaoning Tieren | Shijiazhuang Gongfu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 25-05-2025 11:00 | Suzhou Dongwu | Liaoning Tieren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 03-11-2024 06:30 | Liaoning Tieren | Yunnan Yukun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 20-07-2024 11:00 | Liaoning Tieren | Shanghai Jiading Huilong | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 14-07-2024 11:00 | Liaoning Tieren | Guangxi Pingguo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 07-07-2024 11:00 | Liaoning Tieren | Chongqing Tongliangloong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 09-06-2024 11:30 | Guangzhou FC(1993-2025) | Liaoning Tieren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| China 2nd tier champion | 2 | 25 22 |