
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2016 | Kubala Akadémia (Vasas Jugend) | Ujpest FC U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Ujpest FC U17 | Ujpest FC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Ujpest FC U19 | Újpest FC II | - | Ký hợp đồng |
| 07-10-2019 | Újpest FC II | Ujpest FC | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2023 | Ujpest FC | Fehérvár FC | - | Ký hợp đồng |
| 12-02-2025 | Fehérvár FC | AIK | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 09-11-2025 14:00 | AIK | Halmstads | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 02-11-2025 13:10 | Elfsborg | AIK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 26-10-2025 15:30 | AIK | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 19-10-2025 12:00 | Hammarby | AIK | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 05-10-2025 12:00 | AIK | IFK Varnamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 15-09-2025 17:00 | AIK | Brommapojkarna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 31-08-2025 12:00 | AIK | IK Sirius FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 17:00 | AIK | Paide Linnameeskond | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 20-07-2025 12:00 | Mjallby AIF | AIK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 29-06-2025 12:00 | AIK | IFK Goteborg | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Hungarian cup winner | 1 | 20/21 |