
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 14-08-2017 | Metalurg Skopje Youth | Vardar Skopje Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Vardar Skopje Youth | FC Vardar Skopje | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2020 | FC Vardar Skopje | Fremad Amager | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2021 | Fremad Amager | Botev Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2021 | Botev Plovdiv | FK Makedonija Gjorce Petrov | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | FK Makedonija Gjorce Petrov | Botev Plovdiv | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-09-2022 | Botev Plovdiv | FK Shkupi | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2024 | FK Shkupi | NK Varteks Varazdin | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 29-11-2025 14:30 | Hajduk Split | NK Varteks Varazdin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 19-10-2025 16:15 | HNK Gorica | NK Varteks Varazdin | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 20-09-2025 18:00 | NK Lokomotiva Zagreb | NK Varteks Varazdin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 30-08-2025 19:00 | NK Varteks Varazdin | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 24-08-2025 19:00 | Rijeka | NK Varteks Varazdin | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 17-08-2025 16:45 | NK Varteks Varazdin | NK Osijek | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 10-08-2025 16:45 | Slaven Belupo | NK Varteks Varazdin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 04-08-2025 18:00 | NK Varteks Varazdin | HNK Gorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 25-05-2025 15:00 | Dinamo Zagreb | NK Varteks Varazdin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 17-05-2025 15:00 | NK Varteks Varazdin | NK Osijek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Macedonian cup winner | 1 | 21/22 |
| Macedonian champion | 1 | 19/20 |