
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | SV Ubbedissen Jugend | Arminia Bielefeld Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Arminia Bielefeld Youth | SV Ubbedissen Jugend | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | SV Ubbedissen Jugend | Arminia Bielefeld Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Arminia Bielefeld Youth | Arminia Bielefeld U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Arminia Bielefeld U17 | Arminia Bielefeld | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2021 | Arminia Bielefeld | Eintracht Braunschweig | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Eintracht Braunschweig | Arminia Bielefeld | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Arminia Bielefeld | SpVgg Greuther Fürth | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 29-11-2025 12:00 | SpVgg Greuther Fürth | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 22-11-2025 19:30 | SV Darmstadt 98 | SpVgg Greuther Fürth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 02-11-2025 12:30 | SC Paderborn 07 | SpVgg Greuther Fürth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 29-10-2025 17:00 | SpVgg Greuther Fürth | 1. FC Kaiserslautern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 24-10-2025 16:30 | SpVgg Greuther Fürth | Karlsruher SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 19-10-2025 11:30 | SV Elversberg | SpVgg Greuther Fürth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 05-10-2025 11:30 | SpVgg Greuther Fürth | Hannover 96 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 26-09-2025 16:30 | Schalke 04 | SpVgg Greuther Fürth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 19-09-2025 16:30 | Arminia Bielefeld | SpVgg Greuther Fürth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 14-09-2025 11:30 | SpVgg Greuther Fürth | 1. FC Kaiserslautern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 2nd league | 1 | 21/22 |
| Promotion to 1st league | 1 | 19/20 |
| German second tier champion | 1 | 19/20 |