
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-1998 | Free player | Paulista FC (SP) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-1999 | Paulista FC (SP) | Sao Bento | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2000 | Sao Bento | Santo Andre | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2001 | Santo Andre | Ferroviario AC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2001 | Ferroviario AC | AA Internacional de Limeira | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2001 | AA Internacional de Limeira | Treze FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2002 | Treze FC | Gremio (RS) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2002 | Gremio (RS) | Ceara | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2002 | Ceara | EC XV de Piracicaba | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2003 | EC XV de Piracicaba | América FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2003 | América FC | Campinense Clube (PB) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2003 | Campinense Clube (PB) | Goiás EC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2005 | Goiás EC | Santos | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2008 | Santos | Gazisehir Gaziantep | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2009 | Gazisehir Gaziantep | Besiktas JK | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-01-2011 | Besiktas JK | Al Rayyan | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Al Rayyan | Besiktas JK | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | Besiktas JK | Al Rayyan | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2014 | Al Rayyan | Al-Sadd | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Al-Sadd | Al Rayyan | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-07-2020 | Al Rayyan | Al-Sadd | - | Ký hợp đồng |
| 19-09-2023 | Al-Sadd | Al Rayyan | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Hoàng tử Qatar | 24-05-2025 16:00 | Al Rayyan | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Hoàng tử Qatar | 18-05-2025 16:00 | Al-Ahli Doha | Al Rayyan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Hoàng tử Qatar | 14-05-2025 17:15 | Al Rayyan | Al Duhail | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 18-04-2025 15:30 | Al Rayyan | Qatar SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 11-04-2025 15:30 | Al Shamal | Al Rayyan | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 07-03-2025 18:30 | Al Rayyan | Al Khor SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 18-02-2025 16:00 | Al Rayyan | Esteghlal Tehran | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 08-02-2025 15:45 | Al Shahaniya | Al Rayyan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 29-01-2025 13:30 | Al Rayyan | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Qatar-UAE Challenge Shield | 16-01-2025 15:00 | Al Rayyan | Shabab Al Ahli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Qatari champion | 3 | 21/22 20/21 15/16 |
| AFC Champions League participant | 10 | 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 13/14 12/13 11/12 10/11 |
| Qatari League Cup Winner | 1 | 21 |
| Qatari Cup Winner (Emir of Qatar Cup) | 2 | 20/21 19/20 |
| Qatari Stars Cup Winner (Ooredoo Cup) | 1 | 19/20 |
| Footballer of the Year | 2 | 16 12 |
| Player of the Year | 2 | 15/16 11/12 |
| Top scorer | 1 | 14/15 |
| Second highest goal scorer | 1 | 11/12 |
| Turkish cup winner | 1 | 10/11 |
| Europa League participant | 1 | 10/11 |
| Champions League participant | 1 | 09/10 |
| Campeão Paulista | 1 | 06/07 |