
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2006 | Club Nacional Asunción U19 | Nacional Montevideo | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2008 | Nacional Montevideo | Sampdoria | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-02-2009 | Sampdoria | San Lorenzo | - | Cho thuê |
| 29-06-2009 | San Lorenzo | Sampdoria | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2009 | Sampdoria | Recreativo Huelva | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | Recreativo Huelva | Sampdoria | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-01-2011 | Sampdoria | Nacional Montevideo | 0.5M € | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Nacional Montevideo | Sampdoria | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-07-2012 | Sampdoria | Boston River | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2012 | Boston River | Panathinaikos | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2013 | Panathinaikos | Free player | - | Giải phóng |
| 07-01-2014 | Free player | Danubio FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Danubio FC | Figueirense | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Figueirense | Danubio FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-08-2015 | Danubio FC | Melbourne City | - | Ký hợp đồng |
| 25-02-2019 | Melbourne City | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2019 | Free player | Perth Glory | - | Ký hợp đồng |
| 30-10-2022 | Perth Glory | Melbourne Victory | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Úc | 31-05-2025 09:50 | Melbourne City | Melbourne Victory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 17-05-2025 09:35 | Melbourne Victory | Auckland FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 04-05-2025 07:00 | Melbourne Victory | Newcastle Jets | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 25-04-2025 09:35 | Macarthur FC | Melbourne Victory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 19-04-2025 07:00 | Melbourne Victory | Auckland FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 12-04-2025 05:00 | Wellington Phoenix | Melbourne Victory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 29-03-2025 08:35 | Melbourne Victory | Adelaide United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 15-03-2025 08:30 | Western Sydney | Melbourne Victory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 08-03-2025 08:35 | Melbourne Victory | Central Coast Mariners | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 01-03-2025 06:00 | Brisbane Roar | Melbourne Victory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
| AFC Champions League participant | 1 | 19/20 |
| Australian cup winner | 1 | 15/16 |
| Top scorer | 1 | 15/16 |
| Uruguayan champion | 2 | 13/14 10/11 |
| Europa League participant | 1 | 12/13 |
| Promotion to 1st league | 1 | 11/12 |
| Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |