
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | Inter Bratislava U19 | Manchester City U23 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Manchester City U23 | Manchester City | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2010 | Manchester City | Bolton Wanderers | - | Cho thuê |
| 31-05-2010 | Bolton Wanderers | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-08-2010 | Manchester City | Glasgow Rangers | 0.6M € | Cho thuê |
| 30-05-2011 | Glasgow Rangers | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2011 | Manchester City | RCD Espanyol | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | RCD Espanyol | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-08-2012 | Manchester City | Pescara | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2013 | Pescara | Olympiakos Piraeus | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2014 | Olympiakos Piraeus | Al Duhail | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2016 | Al Duhail | Al-Gharafa | - | Ký hợp đồng |
| 23-02-2020 | Al-Gharafa | Slovan Bratislava | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2025 | Slovan Bratislava | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 30-11-2025 14:30 | Slovan Bratislava | Michalovce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 17:45 | Slovan Bratislava | Rayo Vallecano | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 09-11-2025 14:30 | Slovan Bratislava | KFC Komarno | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 01-11-2025 14:30 | Sport Podbrezova | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 29-10-2025 17:00 | KFC Komarno | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 26-10-2025 17:00 | Slovan Bratislava | Tatran Presov | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 18-10-2025 16:00 | Spartak Trnava | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 27-09-2025 16:00 | Trencin | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20-09-2025 18:30 | Slovan Bratislava | Dunajska Streda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 13-09-2025 18:30 | MSK Zilina | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 3 | 24/25 13/14 10/11 |
| Slovak champion | 6 | 24/25 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 |
| Conference League participant | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
| League Player of the Year | 1 | 22 |
| Euro participant | 2 | 21 16 |
| Slovak cup winner | 2 | 20/21 19/20 |
| Qatari champion | 2 | 14/15 13/14 |
| AFC Champions League participant | 2 | 14/15 13/14 |
| Qatari Super Cup Winner (Sheikh Jassim Cup) | 1 | 14/15 |
| Greek champion | 1 | 14 |
| Scottish champion | 1 | 10/11 |
| Scottish league cup winner | 1 | 10/11 |
| Europa League participant | 1 | 10/11 |
| World Cup participant | 1 | 10 |
| Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |