
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | NEC Nijmegen Youth | PSV Eindhoven Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | PSV Eindhoven Youth | PSV Eindhoven U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | PSV Eindhoven U17 | PSV Eindhoven U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | PSV Eindhoven U18 | PSV Eindhoven U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | PSV Eindhoven U20 | Sunderland | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 30-11-2025 16:30 | Eintracht Frankfurt | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 22-11-2025 14:30 | VfL Wolfsburg | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 07-11-2025 19:30 | SV Werder Bremen | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 02-11-2025 16:30 | VfL Wolfsburg | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 28-10-2025 17:30 | VfL Wolfsburg | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| VĐQG Đức | 25-10-2025 13:30 | Hamburger SV | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 23-08-2025 14:00 | Burnley | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 16-08-2025 14:00 | Sunderland | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 15-03-2025 15:00 | Coventry City | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 03-03-2025 13:00 | West Bromwich U21 | Sunderland U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Dutch Cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
| Europa League participant | 2 | 22/23 21/22 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |