
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2020 | RSC Charleroi Youth | R Charleroi SC U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | R Charleroi SC U18 | Charleroi B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Charleroi B | RC Sporting Charleroi | - | Ký hợp đồng |
| 08-09-2024 | RC Sporting Charleroi | Pafos FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Pafos FC | RC Sporting Charleroi | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 29-11-2025 19:45 | RC Sporting Charleroi | RAAL La Louvière | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 08-11-2025 17:15 | RC Sporting Charleroi | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 24-10-2025 18:45 | RC Sporting Charleroi | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 18-10-2025 18:45 | Union Saint-Gilloise | RC Sporting Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20-09-2025 16:15 | RC Sporting Charleroi | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 17-09-2025 18:30 | Racing Genk | RC Sporting Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thế vận hội Olympic | 08-08-2024 15:00 | Egypt U23 | Morocco U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thế vận hội Olympic | 05-08-2024 16:00 | Morocco U23 | Spain U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thế vận hội Olympic | 02-08-2024 13:00 | Morocco U23 | USA U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thế vận hội Olympic | 30-07-2024 15:00 | Morocco U23 | Iraq U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Cyprian champion | 1 | 24/25 |
| Olympic Games: 3rd Place | 1 | 24 |
| Olympics participant | 1 | 23/24 |
| Under-23 Africa Cup winner | 1 | 23 |